-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Thương hiệu: Phoenix Contact
Tình trạng: Còn hàng
PS-EE-2G/1AC/24DC/120W/SC - 1234302 thuộc dòng ESSENTIAL POWER của Phoenix Contact là bộ nguồn công nghiệp, kết nối bằng vít, lắp trên thanh DIN rail.
Sử dụng nguồn vào 1 pha AC, cung cấp điện áp ra 24 V DC / 5 A, có thể điều chỉnh trong dải 24 V DC … 28 V DC.
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
PS-EE-2G/1AC/24DC/120W/SC – 1234302 là bộ nguồn thuộc dòng ESSENTIAL POWER do Phoenix Contact sản xuất. Thiết bị có khả năng cung cấp điện áp đầu ra 24 VDC, dòng điện 5 A, với công suất 120 W, cho phép điều chỉnh điện áp trong khoảng 24...28 VDC nhằm đáp ứng đa dạng yêu cầu tải.
Bộ nguồn được thiết kế lắp trên thanh DIN rail NS 35/7,5, sử dụng kiểu đấu nối vít chắc chắn, giúp đảm bảo độ ổn định và an toàn trong môi trường công nghiệp.
Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng trong hệ thống điều khiển, tủ điện, PLC, cảm biến và thiết bị tự động hóa cần nguồn điện DC đáng tin cậy và hiệu suất cao.
Mã nguồn nguồn 24VDC 5A - 1234302 này được ứng dụng linh hoạt trong hệ thống công nghiệp và tự động hóa như:
| MTBF (Telcordia SR-332) | > 2470000 h (25 °C) > 2000000 h (40 °C) > 1840000 h (45 °C) |
| Lớp bảo vệ | I |
| Mức độ ô nhiễm | 2 |
| Số lượng pha | 1 |
| Điện áp cách điện đầu vào/đầu ra | 4 kV AC (type test) 3 kV AC (routine test) |
| Điện áp cách điện đầu vào / PE | 3.5 kV AC (type test) 2.4 kV AC (routine test) |
| Kích thước sản phẩm |
Chiều rộng: 40 mm Chiều cao: 124 mm Độ sâu: 125 mm |
|
Kích thước lắp đặt |
Khoảng cách lắp đặt phải/trái: 10 mm / 10 mm Khoảng cách lắp đặt trên/dưới: 30mm / 30 mm |
| Kiểu lắp đặt | Lắp thanh ray DIN |
| Ghi chú lắp ráp | có thể căn chỉnh: 0 mm theo chiều ngang, 30 mm theo chiều dọc |
| Vị trí lắp đặt | Ray ngang DIN NS 35, EN 60715 |
|
Lớp phủ bảo vệ |
No |
| Chất liệu vỏ | Kim loại |
| Thành phần bỏ | Aluminum (AlMg3) / sheet steel, zinc-plated |
| Phiên bản nắp chụp | Thép không gỉ |
| Phiên bản thành bên | Nhôm |
| Chất liệu chốt chân đế | Thép tấm mạ kẽm |
| Cấu hình hệ thống cấp nguồn | TN, TT, IT (có dây PE) |
| Dải điện áp đầu vào định mức | 100 V AC … 240 V AC |
| Phạm vi điện áp đầu vào | 110 V AC ... 240 V AC ±10 % (P N = 120 W) 100 V AC ... 109 V AC -15 % ... +10 % (P N = 100 W) |
| Điện áp lưới điển hình | 120 V AC 230 V AC |
| Loại điện áp đầu vào | AC (xoay chiều) |
| Dòng khởi động (Inrush current) | typ. 43 A (at 25 °C) |
| Tích phân dòng khởi động (I²t) | typ. 0.7 A2s |
| Dải tần số (f N ) | 50 Hz … 60 Hz ±10 % |
| Thời gian duy trì điện áp | typ. 15 ms (120 V AC) typ. 42 ms (230 V AC) |
| Dòng tiêu thụ | max. 2 A (120 W) max. 1.5 A (100 W) typ. 1.3 A (110 V AC (120 W)) typ. 0.6 A (240 V AC (120 W)) typ. 1.2 A (100 V AC (100 W)) typ. 1.1 A (109 V AC (100 W)) |
| Mạch bảo vệ | Bảo vệ chống quá áp thoáng qua; Varistor |
| Thời gian khởi động | typ. 1 s |
| Cầu chì bảo vệ bên trong thiết bị | 3.15 A (bảo vệ thiết bị nội bộ, loại tác động nhanh) |
| Cầu dao khuyến nghị bảo vệ đầu vào | 10 A … 16 A (đặc tính B, C, D, K hoặc tương đương) |
| Dòng rò về PE | < 3.5 mA |
| Hiệu suất | typ. 87 % (120 V AC) typ. 88 % (230 V AC) |
| Điện áp đầu ra danh định | 24 V DC |
| Dải điều chỉnh điện áp đầu ra (USet) | 24 V DC … 28 V DC (> 24 V DC, công suất bị giới hạn ở chế độ công suất không đổi) |
| Dòng điện đầu ra danh định(IN) (IN_PMax) | max. 5 A (PN = 120 W) |
|
Dòng điện đầu ra danh định(IN) (IN_PMin) |
max. 4.16 A (PN = 100 W) |
| Bảo vệ ngắn mạch | Yes |
| Hoạt động không tải | Yes |
| Hệ số đỉnh dòng | typ. 1.5 (120 V AC) typ. 1.5 (230 V AC) |
| Công suất đầu ra | 120 W (240 V AC) 100 W (100 V AC) |
| Kết nối song song | Có, để tăng công suất hoặc dự phòng (với diode) |
| Kết nối nối tiếp | Có, để tăng điện áp đầu ra |
| Khả năng chịu điện áp ngược | ≤ 35 V DC |
| Bảo vệ quá áp tại đầu ra | ≤ 35 V DC |
| Độ gợn dư | typ. 70 mVPP (with nominal values) |
| Độ sai lệch điều khiển | < 2 % (change in load, static 10 % ... 90 %) < 4 % (change in load, dynamic 10 % ... 90 %) < 0.1 % (change in input voltage ±10 %) |
| Thời gian tăng áp | < 2 s (UOut = 10 % ... 90 %) |
| Công suất tiêu thụ ở chế độ không tải | < 1 W (120 V AC) < 1 W (230 V AC) |
| Tiêu tán công suất tải danh định tối thiểu | < 20 W (120 V AC) |
| Công suất mất mát tải danh định tối đa. | < 16 W (230 V AC) |
| Cầu chì tích hợp | Không |
| Thông số | Đầu vào | Đầu ra |
| Vị trí | 1.x | 2.x |
| Ký hiệu | 1.1 (), 1.2 (L), 1.3 (N) | 2.1, 2.2 (+), 2.3, 2.4 (-) |
| Phương pháp kết nối | Kết nối vít | Kết nối vít |
| Dây dẫn cứng | 0,5 mm² ... 2,5 mm² | 1 mm² ... 2,5 mm² |
| Dây dẫn mềm | 0,5 mm² ... 2,5 mm² | 1 mm² ... 2,5 mm² |
| Dây mềm có đầu cos không bọc nhựa | 0.5 mm² ... 2.5 mm² | 1 mm² ... 2,5 mm² |
| Dây mềm có đầu cos bọc nhựa | 0,5 mm² ... 2,5 mm² | 1 mm² ... 2,5 mm² |
| Dây cứng (AWG) | 20 ... 14 (Cu) | 17 ... 14 (Cu) |
| Chiều dài tuốt vỏ | 6..5 mm | 6,5 mm |
| Mô-men siết | 0,5 Nm ... 0,6 Nm 5 lb f -in. ... 7 lb f -in. |
0,5 Nm ... 0,6 Nm 5 lb f -in. ... 7 lb f -in. |
| Loại đầu vít | Kiểu rãnh thẳng L (Slotted L) | Kiểu rãnh thẳng L (Slotted L) |
Công ty cổ phần Công Nghệ Vũ Nguyên là nhà phân phối chính hãng Phoenix Contact tại Việt Nam, chuyên cung cấp thiết bị nguồn, relay, terminal block, và linh kiện tự động hóa công nghiệp.
Tất cả sản phẩm bộ nguồn Phoenix Contact luôn đảm bảo hàng mới 100%, xuất xứ rõ ràng, và bảo hành chính hãng.
Liên hệ ngay với Vũ Nguyên JSC để được tư vấn kỹ thuật và nhận báo giá tốt nhất:
Điện thoại: 028 3553 4567
Email: sales@vunguyenjsc.com
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: