-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Thương hiệu: Phoenix Contact
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
Width | 40 mm |
---|---|
Height | 123.6 mm |
Depth | 117.6 mm |
Installation distances left/right | 10 mm |
Installation distances top/bottom | 50 mm |
Degree of protection | IP20 |
---|---|
Ambient temperature (operation) | -20 °C … 70 °C |
Ambient temperature (storage/transport) | -40 °C … 85 °C |
Max. permissible relative humidity (operation) | ≤ 95 % (at 25 °C, non-condensing) |
Degree of pollution | 2 |
Installation height | ≤ 5000 m (> 2000 m, Derating: 10 %/1000 m) |
Nominal input voltage range | 100 V AC … 240 V AC |
---|---|
Input voltage range | 85 V AC … 264 V AC (< 100 V AC derating 1%/V AC) |
AC frequency range | 47 Hz … 63 Hz |
Discharge current to PE | < 0.25 mA (264 V AC) |
Current consumption | 2.2 A (115 V AC) |
1.2 A (230 V AC) | |
Nominal power consumption | 249.56 VA |
Inrush current | typ. 20 A (115 V AC) |
typ. 40 A (230 V AC) | |
Mains buffering time | typ. 20 ms (115 V AC) |
typ. 90 ms (230 V AC) | |
Input fuse | 4 A (slow-blow, internal) |
Type of protection | Transient surge protection |
Protective circuit/component | Varistor |
Nominal output voltage | 24 V DC ±2 % |
---|---|
Setting range of the output voltage (USet) | 22 V DC … 28 V DC (max. power ≤ 120 W) |
Nominal output current (IN) | 5 A |
Derating | -20 °C … -10 °C (2 % / °C) |
> 40 °C (1.67 % / °C, 115 V AC) | |
> 50 °C (2.5 % / °C, 230 V AC) | |
Max. capacitive load | 8000 μF |
Active current limitation | 105% – 150% of the max. output power (in the event of short circuit) |
Residual ripple | < 120 mVPP (-10 °C … +70 °C) |
< 240 mVPP (-20 °C … -10 °C) | |
Output power | 120 W |
Typical response time | 200 ms |
Maximum power dissipation in no-load condition | 0.65 W (115 V AC / 230 V AC) |
Power loss nominal load max. | 13.3 W (115 V AC / 230 V AC) |
Net weight | 0.54 kg |
---|---|
Operating voltage display | Green LED |
Efficiency | 85 % (115 V AC) |
88 % (230 V AC) | |
Insulation voltage input/output | 3 kV AC |
Insulation voltage input / PE | 2 kV AC |
Insulation voltage output / PE | 0.5 kV AC |
Protection class | I (with PE connection) |
Degree of protection | IP20 |
MTBF (Telcordia SR-332) | > 700000 h |
Assembly instructions | alignable: horizontally 10 mm, vertically 50 mm |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: