-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Thương hiệu: Phoenix Contact
Tình trạng: Còn hàng
Cầu đấu dây UT 2,5 – 3044076, có điện áp định mức 1000 V, dòng định mức 24 A, sử dụng đấu nối bằng vít chắc chắn, phù hợp cho hệ thống điện công nghiệp. Hỗ trợ tiết diện dây 0.14–4 mm², gắn trên thanh DIN NS 35/7,5 hoặc NS 35/15, vỏ màu xám, đảm bảo kết nối điện ổn định và an toàn trong tủ điện.
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
UT 2,5 – 3044076 là cầu đấu dây dạng xuyên (Feed-through terminal block) do Phoenix Contact sản xuất, được thiết kế để đảm bảo kết nối điện an toàn, ổn định và tin cậy trong các hệ thống điều khiển và tự động hóa công nghiệp.
Sản phẩm hỗ trợ điện áp định mức lên đến 1000 V và dòng điện định mức 24 A, phù hợp cho tiết diện dây từ 0.14 mm² đến 4 mm².
Cầu đấu sử dụng kiểu đấu nối vít (Screw connection) giúp đảm bảo lực siết chắc chắn, giảm thiểu nguy cơ lỏng tiếp điểm trong quá trình vận hành.
PXC 3044076 có thể lắp đặt linh hoạt trên thanh DIN rail NS 35/7,5 hoặc NS 35/15, với màu xám tiêu chuẩn, dễ dàng phân loại và bố trí trong tủ điện.
| Màu sắc | Xám (RAL 7042) |
| Cấp chống cháy theo UL 94 | V0 |
| Nhóm vật liệu cách điện | Nhóm I |
| Vật liệu cách điện | Polyamide (PA) |
| Nhiệt độ làm việc thấp nhất của vật liệu cách điện | -60 °C |
| Chỉ số nhiệt độ tương đối của vật liệu cách điện (Electrical, UL 746 B) | 130 °C |
| Khả năng chống cháy cho phương tiện đường sắt (DIN EN 45545-2) - R22/ R23/ R24/ R26 | HL1 - HL3 |
| Độ cháy bề mặt NFPA 130 (ASTM E 162) | Đạt |
| Mật độ khói quang học NFPA 130 (ASTM E 662) | Đạt |
| Độc tính khí khói NFPA 130 (SMP 800C) | Đạt |
| Điện áp xung định mức | 8 kV |
| Công suất tiêu tán tối đa ở điều kiện định mức | 0,77 W |
| Số lượng đầu nối trên mỗi tầng | 2 |
| Tiết diện danh định | 2,5 mm² |
| Tiết diện danh định (AWG) | 12 |
| Phương pháp đấu nối | Đấu nối bằng vít |
| Ren vít | M13 |
| Mô-men siết | 0,5 ... 0,6 Nm |
| Chiều dài tuốt dây | 9 mm |
| Thước đo kiểm tra hình trụ bên trong | A3 |
| Tiêu chuẩn kết nối | IEC 60947-7-1 |
| Tiết diện dây cứng | 0,14 mm² ... 4 mm² |
| Mặt cắt ngang AWG | 26 ... 12 (converted acc. to IEC) |
| Tiết diện dây mềm | 0.14 mm² ... 4 mm² |
| Tiết diện dây mềm (AWG) | 26 ... 12 (converted acc. to IEC) |
| Tiết diện dây mềm nén siêu âm | 0,34 mm² ... 4 mm² |
| Tiết diện dây mềm nén siêu âm (AWG) | 22 ... 12 (converted acc. to IEC) |
| Tiết diện dây mềm có đầu cos có/không ống nhựa | 0,14 mm² ... 2,5 mm² |
| Hai dây cứng/mềm cùng tiết diện | 0,14 mm² ... 1,5 mm² |
| Hai dây mềm cùng tiết diện, có đầu cos không ống nhựa (hoặc có đầu cos đôi (TWIN) với ống nhựa) | 0,14 mm² ... 1,5 mm² |
| Dòng điện định mức | 24 A |
| Dòng tải tối đa | 32 A (với tiết diện dây 4 mm²) |
| Điện áp định mức | 1000 V |
| Tiết diện danh định | 2,5 mm² |
| Chiều rộng | 5.2 mm |
| Chiều rộng nắp cuối | 2.2 mm |
| Chiều cao | 47.7 mm |
| Độ sâu | 46.9 mm |
| Độ sâu trên NS 35/7,5 | 47,5 mm |
| Độ sâu trên NS 35/15 | 55 mm |
Cầu đấu UT 2,5 được sử dụng rộng rãi trong:
Nếu bạn đang tìm kiếm cầu đấu dây Phoenix Contactchính hãng cho hệ thống điện – tự động hóa, Vũ Nguyên JSC chính là đối tác phân phối uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Công ty chuyên cung cấp đầy đủ các dòng cầu đấu Phoenix Contact, bao gồm:
Tất cả sản phẩm đều được cung cấp chính hãng 100%, nguồn gốc rõ ràng - CO,CQ đầy đủ. Liên hệ ngay để đặt hàng:
Điện thoại: 028 3553 4567
Email: sales@vunguyenjsc.com
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: