-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Thương hiệu: Wago
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
Đặc trưng:
Input
Phases | 1 |
Nominal input voltage Ui nom | 1 x AC 100 … 240 V |
Input voltage range | 1 x AC 85 … 264 V; DC 120 … 300 V |
Input voltage derating | -2.5 %/V (< 100 VAC) |
Nominal mains frequency range | 44 … 66 Hz;0 Hz |
Input current Ii | ≤ 2.23 A (230 VAC); ≤ 5.56 A (100 VAC) |
Inrush current | ≤ 30 A |
Power factor correction (PFC) | Active |
Mains failure hold-up time | ≥ 20 ms (230 VAC); ≥ 20 ms (100 VAC) |
Output
Nominal output voltage Uo nom | DC 48 V (SELV) |
Output voltage range | DC 40 … 56 V (adjustable) |
Default setting | DC 48 V |
Nominal output current Io nom | 10 A (48 VDC) |
Nominal output power | 480W |
Deviation | ≤ 1 % |
Residual ripple | ≤ 80 mV (peak-to-peak) |
Current limitation | 1.1 x Io nom (typ.) |
Overload behavior | Constant current |
TopBoost | See instruction leaflet |
Signaling and communication
Signaling | 1 x LED DC OK (green) |
Operation status indicator | Green LED (Uo) |
Efficiency/power losses
Power loss Pl | ≤ 11.7 W; ≤ 36.3 W (230 VAC; nominal load) |
Power loss (max.) Pl (max.) | 64.9 W (100 VAC / 48 VDC; 10 A) |
Efficiency (typ.) | 93 % |
Circuit protection
Internal fuse | T 10 A / 250 VAC |
Backup fusing (required) | An external DC fuse is required for the DC input voltage. |
Backup fusing (recommended) | Circuit breaker: 10 A, 16 A; Tripping characteristic: B or C |
Connection data
Connection type 1 | Input/signaling |
Connection technology | CAGE CLAMP® |
WAGO connector | WAGO 721 Series |
Solid conductor | 0.08 … 2.5 mm² / 28 … 12 AWG |
Fine-stranded conductor | 0.08 … 2.5 mm² / 28 … 12 AWG |
Strip length | 8 … 9 mm / 0.31 … 0.35 inches |
Connection type 2 | Output |
Connection technology 2 | Push-in CAGE CLAMP® |
WAGO connector 2 | WAGO 831 Series |
Solid conductor 2 | 0.5 … 10 mm² / 20 … 8 AWG |
Fine-stranded conductor 2 | 0.5 … 10 mm² / 20 … 8 AWG |
Strip length 2 | 13 … 15 mm / 0.51 … 0.59 inches |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: