-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Thương hiệu: Wago
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: 787-834
Thương hiệu: WAGO
Bộ nguồn WAGO 787-834 thuộc dòng Switched-mode Power Supply tiên tiến, được thiết kế cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp đòi hỏi hiệu suất, độ tin cậy và an toàn điện cao.
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
Input
Phases | 1 |
Nominal input voltage Ui nom | 1 x AC100 … 240V |
Input voltage range | 1 x AC85 … 264V;DC120 … 300V |
Input voltage derating | -1.5 %/V (< 110 VAC) |
Nominal mains frequency range | 50 … 60 Hz;0 Hz |
Input current Ii | ≤2.3A (230 VAC; 20 ADC) |
Inrush current | ≤8A (active power factor correction (PFC)) |
Power factor correction (PFC) | Active |
Mains failure hold-up time | ≥25ms (230VAC) |
Output
Nominal output voltage Uo nom | DC24V (SELV) |
Output voltage range | DC 22 … 29.5V(adjustable) |
Default setting | DC24V |
Nominal output current Io nom | 20A (24VDC) |
Nominal output power | 480W |
Deviation | ≤1% |
Residual ripple | ≤70mV (peak-to-peak) |
Current limitation | 1.1 x Io nom(typ.) |
Overload behavior | TopBoost/PowerBoost/Constant current mode |
PowerBoost | DC30A (4s);DC25A (8s) |
TopBoost | DC80A (25ms) |
Signaling and communication
Signaling | 1 x LED DC OK (green) 1 x Error LED (red) 1 x Stand-by input 1 x DC OK relay contact (changeover contact) |
Operation status indicator | Green LED (DC OK) Red LED (error) |
Efficiency/power losses
Power loss Pl | ≤ 0.8 W (standby); ≤ 4.8 W (no load); ≤ 43.2 W (nominal load) |
Efficiency (typ.) | 91% |
Circuit protection
Internal fuse | T 10 A / 250VAC |
Backup fusing (required) | An external DC fuse is required for the DC input voltage. |
Backup fusing (recommended) | Circuit breaker: 6 A, 10 A, 16 A; Tripping characteristic: B or C |
Connection data
Connection type 1 | Input |
Connection technology | CAGE CLAMP® |
WAGO connector | WAGO 231 Series |
Solid conductor | 0.08 … 2.5mm²/ 28 … 12AWG |
Fine-stranded conductor | 0.08 … 2.5mm²/ 28 … 12AWG |
Strip length | 8 … 9mm/ 0.31 … 0.35inches |
Connection type 2 | Output |
Connection technology 2 | Push-in CAGE CLAMP® |
WAGO connector 2 | WAGO 831 Series |
Solid conductor 2 | 0.5 … 10mm²/ 20 … 8AWG |
Fine-stranded conductor 2 | 0.5 … 10mm²/ 20 … 8AWG |
Strip length 2 | 13 … 15mm/ 0.51 … 0.59inches |
Connection type 3 | Signaling |
Connection technology 3 | CAGE CLAMP® |
WAGO connector 3 | WAGO 733 Series |
Solid conductor 3 | 0.08 … 0.5mm²/ 28 … 20AWG |
Fine-stranded conductor 3 | 0.08 … 0.5mm²/ 28 … 20AWG |
Strip length 3 | 5 … 6mm/ 0.2 … 0.24inches |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: