-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Thương hiệu: Wago
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
Đặc trưng:
Input
Phases | 1 |
Nominal input voltage Ui nom | 1 x AC 100 … 240 V |
Input voltage range | 1 x AC 90 … 264 V |
Nominal mains frequency range | 50 … 60 Hz |
Input current Ii | ≤ 0.3 A (230 VAC; Nominal load); ≤ 0.6 A (100 VAC; Nominal load) |
Inrush current | ≤ 10 A (after 1 ms) |
Power factor correction (PFC) | Passive |
Mains failure hold-up time | ≥ 120 ms (230 VAC); ≥ 15 ms (110 VAC) |
Output
Nominal output voltage Uo nom | DC 24 V (SELV) |
Output voltage range | DC 22 … 29 V (adjustable) |
Default setting | DC 24 V |
Nominal output current Io nom | 1.25 A (24 VDC) |
Nominal output power | 30W |
Deviation | ≤ 1 % |
Residual ripple | ≤ 30 mV (peak-to-peak, at 230 VAC) |
Overload behavior | Constant power up to 125 %; Shutdown and automatic restart in the event of a short circuit |
Signaling and communication
Signaling | 1 x LED DC OK (green) |
Efficiency/power losses
Power loss Pl | ≤ 0.2 W (no load); ≤ 4.3 W (nominal load) |
Efficiency (typ.) | 88 % |
Circuit protection
Internal fuse | T 1 A / 250 VAC |
Backup fusing (recommended) | 16 A (for USA/Canada: 15 A) |
Connection data
Connection type 1 | Input/output |
Connection technology | Push-in CAGE CLAMP® |
Solid conductor | 0.2 … 4 mm² / 24 … 12 AWG |
Fine-stranded conductor | 0.2 … 4 mm² / 24 … 12 AWG |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: