Type 1+2 protective device combination – FLT-SEC-T1+T2-1S-350/25-FM – 2905466 Your advantages

Thương hiệu: Phoenix Contact

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ
  • Mã sản phẩm: 2905466
  • Phối hợp trực tiếp giữa khe hở tia lửa điện loại 1 không đường dây và bộ chống sét biến trở loại 2
  • Đặc biệt thích hợp để bảo vệ tối đa các thiết bị nhạy cảm trong môi trường khắc nghiệt
  • Điện áp cao liên tục 350 V AC cho mạng AC 230/400 V có dao động điện áp cao
  • Có thể cắm được
  • Mức bảo vệ điện áp thấp 1,5 kV
  • Chỉ báo trạng thái quang học, cơ học
  • Với liên hệ chỉ dẫn từ xa nổi
  • Có thể kiểm tra phích cắm bằng CHECKMASTER 2

Vận chuyển miễn phí

Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc

Thanh toán linh hoạt

Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần

Chăm sóc 24/7

Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7

Thương hiệu doanh nghiệp uy tín

Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn

Bộ chống sét cấp 1+2 có Imax= 100KA, dùng cho nguồn 1 pha, 2 dây ( L, PE, N), dùng trước CB nguồn điện vào nhà máy, tòa nhà, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dự án có yêu cầu cao vê chất lượng.

Tài liệu hướng dẫn lắp đặt :

  

Kích thước

Chiều cao  95.2 mm
Chiều rộng  71.2 mm
Độ sâu  74.5 mm (incl. DIN rail 7.5 mm)
Khoảng cách ngang  4 Div.

Điều kiện môi trường hoạt động

Mức độ bảo vệ IP20 (chỉ khi sử dụng tất cả các điểm cuối)
Nhiệt độ môi trường xung quanh (hoạt động)  -40 °C … 80 °C
Nhiệt độ môi trường xung quanh (bảo quản/vận chuyển)  -40 °C … 80 °C
Độ cao  ≤ 2000 m (amsl (trên mực nước biển trung bình))
Độ ẩm cho phép (hoạt động)  5 % … 95 %
Sốc (hoạt động)  30g (Nửa hình sin / 11 ms / 3x ±X, ±Y, ±Z)
Độ rung (hoạt động)  5g (5 – 500 Hz/2.5 h/X, Y, Z)

Thông số chung

Phân loại thử nghiệm IEC  + I + II
  + I
  + T1 + T2
  + T1
Loại EN + T1 + T2
  + T1
Hệ thống cấp nguồn IEC + TN-S
  + TT
Chế độ bảo vệ + L-N
  + L-PE
  + N-PE
Kiểu lắp Đường ray DIN: 35 mm
Màu sắc + Xám nhạt RAL 7035
  + Xám đậm A RAL 7042
Vật liệu vỏ + PA 6.6-FR 20 % GF
  + PBT-FR
Mức độ ô nhiễm 2
Đánh giá khả năng cháy theo UL 94 V-0
Loại Mô-đun đường ray DIN, hai phần, có thể chia được
Số lượng vị trí 2
Thông báo lỗi bảo vệ đột biến Tiếp điểm chỉ báo quang, từ xa

Thông số bảo vệ mạch

Điện áp danh định UN 240 V AC (TN-S)
  240 V AC (TT)
Tần số danh nghĩa fN 50 Hz (60 Hz)
Điện áp liên tục tối đa UC 350 V AC
Dòng tải định mức IL 125 A (< 55 °C)
Dòng điện dư IPE ≤ 0.01 mA
Dòng phóng điện danh nghĩa In (8/20) µs (L-N) 25 kA
Dòng phóng điện danh nghĩa In (8/20) µs (L-PE) 25 kA
Dòng phóng điện danh nghĩa In (8/20) µs (N-PE) 100 kA
Dòng phóng xung (10/350) µs (L-N), điện tích 12.5 As
Dòng phóng xung (10/350) µs (L-N), năng lượng riêng 160 kJ/Ω
Dòng phóng xung (10/350) µs (L-N), giá trị dòng điện đỉnh Iimp 25 kA
Dòng phóng xung (10/350) µs (N-PE), điện tích 50 As
Dòng phóng xung (10/350) µs (N-PE), năng lượng riêng 2500 kJ/Ω
Dòng phóng xung (10/350) µs (N-PE), giá trị dòng điện đỉnh Iimp 100 kA
Tuân theo định mức ngắt hiện tại Ifi (L-N) 25 kA (264 V AC)
  3 kA (350 V AC)
Tuân theo định mức ngắt hiện tại Ifi (N-PE) 100 A (350 V AC)
Định mức dòng điện ngắn mạch ISCCR 25 kA (264 V AC)
  3 kA (350 V AC)
Mức bảo vệ điện áp Up (L-N) ≤ 1.5 kV
Mức bảo vệ điện áp Up (L-PE) ≤ 2.2 kV
Mức bảo vệ điện áp Up (N-PE) ≤ 1.5 kV
Cấp bảo vệ điện áp Ures (L-N) ≤ 1.5 kV (tại In)
  ≤ 1.2 kV (ở 10 kA)
  ≤ 1 kV (ở 5 kA)
  ≤ 0.9 kV (ở 3 kA)
Điện áp dư Ures (L-PE) ≤ 2.2 kV (tại In)
  ≤ 2 kV (ở 10 kA)
  ≤ 1.8 kV (ở 5 kA)
  ≤ 1.6 kV (ở 3 kA)
Điện áp dư Ures (N-PE) ≤ 1.5 kV (tại In)
  ≤ 1 kV (ở 10 kA)
   ≤ 0.9 kV (ở 5 kA)
   ≤ 0.8 kV (ở 3 kA)
Hoạt động TOV ở UT (L-N) 415 V AC (5 giây / chế độ chịu đựng)
  457 V AC (120 phút/chế độ lỗi an toàn)
Hoạt động TOV ở UT (N-PE) 1200 V AC (200 ms / chế độ chịu đựng)
Thời gian phản hồi tA (L-N) ≤ 25 ns
Thời gian phản hồi tA (L-PE) ≤ 100 ns
Thời gian phản hồi tA (N-PE) ≤ 100 ns
Tối đa cầu chì dự phòng loại V xuyên dây 125 A (gG)
Tối đa cầu chì dự phòng có dây nhánh 315 A (gG)

Thông số dữ liệu kỹ thuật sung

Dòng xả tối đa Imax (8/20) µs : 100 kA

Thông số hiển thị/điều khiển truyền tín hiệu

Chức năng chuyển mạch Tiếp điểm PDT
Điện áp hoạt động 12 V AC … 250 V AC
  125 V DC (200 mA DC)
Dòng điện hoạt động 10 mA AC … 1 A AC
  1 A DC (30 V DC)
Phương thức kết nối Kết nối plug-in/vít qua COMBICON
Ren vít M2
Mô-men xoắn siết chặt 0.25 Nm
Chiều dài tước 7 mm
Tiết diện dây dẫn linh hoạt 0.14 mm² … 1.5 mm²
Tiết diện dây dẫn đặc 0.14 mm² … 1.5 mm²
Tiết diện dây dẫn AWG 28 … 16

Thống số kết nối dữ liệu

Phương thức kết nối Kết nối vít
Ren vít M5
Mô-men xoắn siết chặt 4.5 Nm
Chiều dài tước 18 mm
Tiết diện dây dẫn linh hoạt 2.5 mm² … 35 mm²
Tiết diện dây dẫn đặc 2.5 mm² … 35 mm²
Tiết diện dây dẫn AWG 13 … 2
Phương thức kết nối Lug cáp kiểu nĩa
Tiết diện dây dẫn linh hoạt 1.5 mm² … 16 mm²

Tiêu chuẩn UL về thông số kỹ thuật

Loại SPD 2CA
Điện áp hoạt động liên tục tối đa MCOV (L-N) 264 V AC
Điện áp hoạt động liên tục tối đa MCOV (L-G) 264 V AC
Điện áp hoạt động liên tục tối đa MCOV (N-G) 350 V AC
Điện áp định danh 240 V AC
Dòng tải định mức IL 50 A
Chế độ bảo vệ L-N
  L-G
  N-G
Hệ thống phân phối điện 1 pha
Tần số danh định 50/60 Hz
Định mức bảo vệ điện áp VPR (L-N) 1200 V
Định mức bảo vệ điện áp VPR (L-G) 1500 V
Định mức bảo vệ điện áp VPR (N-G) 1200 V
Dòng phóng điện danh định In 20 kA
Định mức dòng điện ngắn mạch (SCCR) 50 kA

Tiêu chuẩn UL về hiển thị/điều khiển truyền tín hiệu

Điện áp hoạt động 125 V AC
Dòng điện hoạt động 1 A AC
Mô-men xoắn siết chặt 4 lbf-in.
Tiết diện dây dẫn AWG 30 … 14

Tiêu chuẩn UL về kết nối dữ liệu

Tiết diện dây dẫn AWG 3 … 2
Mô-men xoắn siết chặt 40 lbf-in.

Tiêu chuẩn và quy định

Tiêu chuẩn/quy định IEC 61643-11 2011
  EN 61643-11 2012

 

Hotline 028 3553 4567
Liên hệ qua Zalo
email