-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Thương hiệu: Phoenix Contact
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc
Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
Chiều cao | 84.6 mm |
---|---|
Chiều rộng | 24.5 mm |
Độ sâu | 54.5 mm |
Môi trường làm việc nhiệt độ | -40 °C … 60 °C |
---|---|
Chuẩn bảo vệ | IP20 |
Vật liệu vỏ | Nhôm |
---|---|
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn về khoảng cách và chiều dài đường rò | VDE 0110-1 |
IEC 60664-1 | |
Kiểu lắp | Cắm trung gian dành riêng cho kết nối |
Loại | Phích cắm đính kèm |
Hướng hành động | Line-Line & Line-Signal Ground/Shield & Signal Ground/Shield-Earth Ground |
Phân loại thử nghiệm IEC | C1 |
---|---|
C3 | |
Lớp yêu cầu VDE | C1 |
C3 | |
Điện áp liên tục tối đa UC | 15 V DC |
Điện áp liên tục tối đa UC (đường nối đất) | |
Điện áp liên tục tối đa UC (tín hiệu đường dây) | 15 V DC |
Dòng điện danh định IN | 1 A (60 °C) |
Vận hành dòng điện hiệu dụng IC tại UC | ≤ 5 µA |
Dòng điện dư IPE | ≤ 1 µA |
Dòng phóng điện danh định In (8/20) µs (đường dây) | 300 A |
Dòng phóng điện danh định In (8/20) µs (dây nối đất) | 300 A |
Dòng phóng điện danh định In (8/20) µs (tín hiệu đường dây nối đất) | 300 A |
Dòng phóng điện danh định In (8/20) µs (tín hiệu nối đất) | 5 kA |
Tổng dòng điện đột biến (8/20) µs | 5 kA |
Tối đa dòng phóng điện Imax (8/20) µs (dây nối đất) | 300 A |
Dòng xung danh nghĩa Ian (10/1000) µs (đường nối đất) | 59 A |
Giới hạn điện áp đầu ra ở mức tăng đột biến tại 1 kV/µs (nối đất) | ≤ 650 V |
Giới hạn điện áp đầu ra ở mức tăng đột biến tại 1 kV/µs (tín hiệu đường dây) | ≤ 22 V |
Giới hạn điện áp đầu ra ở mức tăng đột biến tại 1 kV/µs (tấm chắn đường dây) | ≤ 22 V |
Giới hạn điện áp đầu ra ở mức 1 kV/µs (nối đất) tĩnh | ≤ 650 V |
Giới hạn điện áp đầu ra ở mức 1 kV/µs (tín hiệu đường dây) tĩnh | ≤ 22 V |
Điện áp dư tại In (tín hiệu đường dây) | ≤ 28 V |
Điện áp dư với Ian (10/1000) µs (tín hiệu đường dây) | ≤ 25 V |
Cấp độ bảo vệ điện áp Up (đường dây) | |
Mức bảo vệ điện áp Up (đường nối đất) | ≤ 650 V |
Mức bảo vệ điện áp Up (tín hiệu đường dây) | ≤ 28 V |
Thời gian phản hồi tA (đường dây) | ≤ 1 ns |
Thời gian phản hồi tA (tín hiệu đường dây) | ≤ 1 ns |
Thời gian phản hồi tA (đường nối đất) | ≤ 100 ns |
Suy hao đầu vào aE, không đối xứng | 0.1 dB (≤ 300 kHz) |
0.1 dB (≤ 30 kHz) | |
Tần số cắt fg (3 dB), không đối xứng (GND) trong hệ thống 50 Ohm | typ. 2.5 MHz |
Tần số cắt fg (3 dB), không đối xứng (GND) trong hệ thống 600 Ohm | typ. 200 kHz |
Độ bền xung (đường dây) | C1 – 500 V / 250 A |
Độ bền xung (đường nối đất) | C1 – 500 V / 250 A |
C3 – 25 A |
Phương thức kết nối | D-SUB-9 |
---|---|
Phương thức kết nối IN | D-SUB-9 plug |
Phương thức kết nối OUT | D-SUB-9 socket |
Công nghệ kết nối | V.24 |
Tiêu chuẩn/quy định | IEC 61643-21 |
---|---|
Tiêu chuẩn/thông số kỹ thuật | IEC 61643-21 2000 |
ETIM 2.0 | EC000943 |
---|---|
ETIM 3.0 | EC000943 |
ETIM 4.0 | EC000943 |
ETIM 5.0 | EC000943 |
UNSPSC 6.01 | 30212010 |
---|---|
UNSPSC 7.0901 | 39121610 |
UNSPSC 11 | 39121610 |
UNSPSC 12.01 | 39121610 |
UNSPSC 13.2 | 39121620 |
Một số dòng sản phẩm tương tự thông dụng:
– FLT-CP-3S-350 – 2859712: Type 1 + Type 2 lightning current and surge arrester combination, for 3-phase, Bộ chống sét cấp 1 + cấp 2, dùng cho nguồn 3 pha, 5 dây (L1, L2, L3, PE, N), dùng trước CB nguồn điện vào nhà máy, tòa nhà,…
Imax: 100KA.
Uc: 350VAC.
Up: 1.5KV.
-FLT-CP-1S-350 – 2859738: Type 1 lightening arrester, for 1-phase power supply networks with combined PE and N (L, PE, N).
Bộ chống sét cấp 1 dùng cho nguồn 1 pha (L, PE, N), dùng trước CB nguồn điện vào nhà máy, tòa nhà,…
Imax: 100KA.
Uc: 350VAC.
Up: 1.5KV.
VAL-MS 230/1+1 – 2804429: Type 2 surge arrester, 2-channel.
Bộ chống sét/ chống quá áp cấp 2 dùng cho nguồn 1 pha, 2 dây, dùng trong các tủ phân phối điện trong từng phân xưởng, từng tầng nhà.
Imax: 40KA.
Uc: 275VAC.
Up: 1.5KV.
PT 5-HF- 5 DC-ST + PT 2X2-BE – 2838762 – 2839208: Surge protection for RS 485.
Chống sét cho đường RS 485, gắn nối tiếp với đường dây cần bảo vệ, điện áp norminal voltage: 5VDC, thiết kế gắp trên Din Rail.
PT 2×2-24DC-ST + PT 2X2-BE – 2838228 – 2839208: Surge protection for 4…20mA signal lines (2 lines).
Chống sét cho 2 đường 4…20mA, gắn nối tiếp với đường dây cần bảo vệ, điện áp norminal voltage: 24VDC, thiết kế gắp trên Din Rail.
PT PE/S+1X2-24-ST + PT PE/S+1×2-BE – 2819008 – 2856265: Surge protection for 24VDC .power line & a 4…20mA line.
Chống sét cho đường nguồn 24VDC và 1 đường 4…20mA, gắn nối tiếp với đường dây cần bảo vệ, điện áp norminal voltage: 24VDC, thiết kế gắp trên Din Rail..
PT 3-HF-12DC-ST + PT 1×2-BE – 2858043 – 2856113: Surge protection for DeviceNet.
Chống sét cho đường Profibus DP, gắn nối tiếp với đường dây cần bảo vệ, điện áp norminal voltage: 12VDC, thiết kế gắp trên Din Rail.
D-UFB-PB – 2880642: Surge protection for PROFIBUS-DP.
Connector chống sét cho đường Profibus DP, tốc độ lên đến 12 mbps, loại connector D-SUB 9 chân
DT-TELE-RJ45 /RJ12/RJ11 – 2882925: Surge protection for ADSL, Telephone lines, …
Connector chống sét cho tín hiệu viễn thông dạng analog như ADSL, điện thoại,… loại connector RJ45 (XDSL) hoặc RJ12/11 (gắn thêm adaptor, cho đường điện thoại.
DT-LAN-CAT.6+ – 2881007: Surge protection for Ethernet, Cat.6+.
Connector chống sét cho đường Ethernet, Cat.6+, mắc nối tiếp, dùng connector RJ46 Cat.6
C-UFB- 5DC/E 75 – 2763604: Surge arrester for CCTV camera.
Chống sét cho CCTV camera, connector loại BNC female/male, 75 Ohm, tín hiệu áp 5V.
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: