Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 3P 4 dây 4kA – Type 2 surge arrester – VAL-MS 230/3+1 – 2838209 Your advantages

Thương hiệu: Phoenix Contact

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ
  • Mã sản phẩm: 2838209
  • Có hoặc không có liên hệ chỉ báo từ xa nổi
  • Mã hóa cơ học của tất cả các khe
  • Chỉ báo trạng thái cơ học, quang học cho từng thiết bị chống sét
  • Ngắt kết nối thiết bị trên từng phích cắm riêng lẻ
  • Bộ chống sét đa kênh loại 2
  • Thiết bị chống sét plug-in nhất quán loại 2

Vận chuyển miễn phí

Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc

Thanh toán linh hoạt

Hỗ trợ thanh toán công nợ từng phần

Chăm sóc 24/7

Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7

Thương hiệu doanh nghiệp uy tín

Chúng tôi là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn

Type 2 surge arrester, 4-channel (in the 3+1 circuit) là bộ chống sét/ chống quá áp cấp 2 dùng cho nguồn 3 pha, 4 dây, dùng trong các tủ phân phối điện trong từng phân xưởng, từng tầng nhà. Imax: 40KA, Uc: 275KVA, Up: 1.5KV; gắn trên thanh DIN rail NS 35, gôm đế nhưng không bao gồm remote indicator contact ( cổng kết nối chỉ báo từ xa), sản xuất tại ĐỨC.

Sơ đồ :

Kích thước

Chiều cao 89.8 mm
Chiều rộng 71 mm
Độ sâu 65.7 mm (bao gồm đường ray DIN 7,5 mm)
Khoảng cách ngang 4 Div.

Điều kiện môi trường xung quanh

Mức độ bảo vệ IP20 (chỉ khi sử dụng tất cả các điểm đầu cuối)
Nhiệt độ môi trường xung quanh (hoạt động) -40 °C … 80 °C
Nhiệt độ môi trường xung quanh (bảo quản/vận chuyển) -40 °C … 80 °C
Độ cao ≤ 2000 m (amsl (trên mực nước biển trung bình))
Độ ẩm cho phép (hoạt động) 5 % … 95 %
Sốc (hoạt động) 25g (Nửa hình sin / 11 ms / 3x ±X, ±Y, ±Z)
Độ rung (hoạt động) 5g (10 … 500 Hz / 2.5 h / X, Y, Z)

Tổng quan

Phân loại thử nghiệm IEC II
  T2
Loại EN T2
Hệ thống cấp nguồn IEC TN-S
  TT
Chế độ bảo vệ L-N
  L-PE
  N-PE
Loại lắp đặt Đường ray DIN: 35 mm
Màu Đen tuyền RAL 9005
Vật liệu vỏ PA 6.6
  PBT
Mức độ ô nhiễm 2
Đánh giá khả năng cháy theo UL 94 V-0
Loại Mô-đun đường ray DIN, hai phần, có thể chia được
Số vị trí 4
Thông báo lỗi bảo vệ chống sét Quang học

Mạch bảo vệ

Điện áp danh định UN 240/415 V AC (TN-S)
  240/415 V AC (TT)
Tần số danh nghĩa fN 50 Hz (60 Hz)
Điện áp hoạt động liên tục tối đa U(L-N) 275 V AC
Điện áp hoạt động liên tục tối đa UC (L-PE) 275 V AC
Điện áp liên tục tối đa UC (N-PE) 260 V AC
Dòng tải định mức IL 80 A
Dòng điện dư IPE ≤ 5 µA
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ PC ≤ 360 mVA
Dòng phóng điện danh định In (8/20) µs 20 kA
Dòng xả tối đa Imax (8/20) µs 40 kA
Tuân theo xếp hạng ngắt hiện tại Ifi (N-PE) 100 A
Định mức dòng điện ngắn mạch ISCCR 25 kA
Mức bảo vệ điện áp Up (L-N) ≤ 1.35 kV
Mức bảo vệ điện áp Up (L-PE) ≤ 1.6 kV
Mức bảo vệ điện áp Up (N-PE) ≤ 1.5 kV
Điện áp dư Ures (L-N) ≤ 1.35 kV (ở In)
  ≤ 1.1 kV (ở 10 kA)
  ≤ 1 kV (ở 5 kA)
  ≤ 0.9 kV (ở 3 kA)
Điện áp dư Ures (L-PE) ≤ 1.6 kV (ở In)
  ≤ 1.2 kV (ở 10 kA)
  ≤ 1 kV (ở 5 kA)
  ≤ 0.9 kV (ở 3 kA)
Điện áp dư Ures (N-PE) ≤ 0.4 kV (ở In)
  ≤ 0.25 kV (ở 10 kA)
  ≤ 0.15 kV (ở 5 kA)
  ≤ 0.1 kV (ở 3 kA)
Hoạt động TOV ở UT (L-N) 335 V AC (5 giây/chế độ chịu đựng)
  440 V AC (120 phút / chế độ lỗi an toàn)
Hoạt động TOV ở UT (N-PE) 1200 V AC (200 ms/chế độ chịu đựng)
Thời gian phản hồi tA (L-N) ≤ 25 ns
Thời gian phản hồi tA (L-PE) ≤ 100 ns
Thời gian phản hồi tA (N-PE) ≤ 100 ns
Tối đa cầu chì dự phòng loại V thông qua dây 80 A (gG)
Tối đa cầu chì dự phòng có dây nhánh 125 A (gG)

Dữ liệu kết nối

Phương thức kết nối Kết nối vít
Ren vít M5
Mô-men xoắn siết chặt 3 Nm (1.5 mm² … 16 mm²)
  4.5 Nm (25 mm² … 35 mm²)
Chiều dài tước 16 mm
Tiết diện dây dẫn linh hoạt 1.5 mm² … 25 mm²
Tiết diện dây dẫn đặc 1.5 mm² … 35 mm²
Mặt cắt ruột dẫn AWG 15 … 2
Phương thức kết nối Lug cáp kiểu nĩa
Tiết diện dây dẫn linh hoạt 1.5 mm² … 16 mm²

Thông số kỹ thuật

Loại SPD 4CA
Điện áp hoạt động liên tục tối đa MCOV (L-L) 550 V AC
Điện áp hoạt động liên tục tối đa MCOV (L-N) 275 V AC
Điện áp hoạt động liên tục tối đa MCOV (L-G) 275 V AC
Điện áp hoạt động liên tục tối đa MCOV (N-G) 260 V AC
Điện áp định danh 230/400 V AC
Phương thức bảo vệ L-L
  L-N
  L-G
  N-G
Hệ thống phân phối điện Wye
Tần số danh định 50/60 Hz
Đo điện áp giới hạn MLV (L-L) 2720 V
Đo điện áp giới hạn MLV (L-N) 1910 V
Đo điện áp giới hạn MLV (L-G) 2630 V
Đo điện áp giới hạn MLV (N-G) 1370 V
Dòng phóng điện danh định In (L-L) 20 kA
Dòng phóng điện danh định In (L-N) 20 kA
Dòng phóng điện danh định In (L-G) 20 kA
Dòng phóng điện danh định In (N-G) 20 kA
Hotline 028 3553 4567
Liên hệ qua Zalo
email